Có 2 kết quả:

水栖 shuǐ qī ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧ水棲 shuǐ qī ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) aquatic
(2) living in water

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) aquatic
(2) living in water

Bình luận 0