Có 2 kết quả:
水栖 shuǐ qī ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧ • 水棲 shuǐ qī ㄕㄨㄟˇ ㄑㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aquatic
(2) living in water
(2) living in water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) aquatic
(2) living in water
(2) living in water
Bình luận 0